Có 2 kết quả:
大量生产 dà liàng shēng chǎn ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ • 大量生產 dà liàng shēng chǎn ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
dà liàng shēng chǎn ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to manufacture in bulk
(2) mass production
(2) mass production
Bình luận 0
dà liàng shēng chǎn ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to manufacture in bulk
(2) mass production
(2) mass production
Bình luận 0